Characters remaining: 500/500
Translation

đối phó

Academic
Friendly

Từ "đối phó" trong tiếng Việt có nghĩatìm cách ứng phó, giải quyết một tình huống khó khăn hoặc bất ngờ. Khi chúng ta nói "đối phó", chúng ta thường nghĩ đến việc xử lý một thách thức nào đó, đặc biệt những tình huống khẩn cấp hoặc cần biện pháp khắc phục.

Cách sử dụng từ "đối phó":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "Khi thời tiết xấu, chúng ta cần đối phó bằng cách chuẩn bị đồ ấm."
    • Giải thích: Trong dụ này, "đối phó" có nghĩachuẩn bị hành động để ứng phó với thời tiết không tốt.
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • dụ: "Chính phủ đã những biện pháp đối phó với tình hình dịch bệnh."
    • Giải thích: Ở đây, "đối phó" thể hiện hành động của chính phủ trong việc giải quyết một vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe cộng đồng.
  3. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Trong kinh doanh, việc đối phó với cạnh tranh rất quan trọng."
    • Giải thích: Ở đây, "đối phó" không chỉ hành động đơn giản còn liên quan đến chiến lược kế hoạch lâu dài.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "ứng phó": Cũng có nghĩa tương tự như "đối phó", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "Chúng ta cần ứng phó kịp thời với biến đổi khí hậu."
  • "xử lý": Mang nghĩa cụ thể hơn về việc giải quyết một vấn đề.

    • dụ: "Tôi sẽ xử lý vấn đề này ngay lập tức." (không nhất thiết phải yếu tố khẩn cấp như "đối phó").
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "giải quyết", "ứng phó", "xử lý".
  • Từ liên quan:

    • "khó khăn", "thách thức", "tình huống".
Kết luận:

Từ "đối phó" rất hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến các vấn đề lớn hơn như chính trị hay xã hội.

  1. đgt. (H. phó: cấp cho; trao cho) Tìm cách chống lại: Để đối phó với phong trào giải phóng thuộc địa, đế quốc Anh thi hành một chính sách hai mặt (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "đối phó"